STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-08-2016 | Chicago Magic | Las Palmas Atletico | - | Ký hợp đồng |
24-08-2017 | Las Palmas Atletico | Hobro | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Hobro | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
09-08-2023 | Odense BK | Le Havre AC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 14:30 | Stade Briochin | 1-0 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Havre Athletic Club | 0-3 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 16:00 | Havre Athletic Club | 0-1 | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 16:00 | FC Nantes | 0-2 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 16:00 | Havre Athletic Club | 0-3 | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 16:00 | Havre Athletic Club | 1-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-10-2024 18:45 | Stade Rennais FC | 1-0 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 15:00 | Stade Brestois 29 | 2-0 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-09-2024 17:00 | Havre Athletic Club | 0-3 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-09-2024 13:00 | AS Monaco | 3-1 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 16/17 |