STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Free player | SL Benfica Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SL Benfica U15 | SL Benfica U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SL Benfica U17 | SL Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SL Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
30-09-2020 | SL Benfica B | Benfica | - | Ký hợp đồng |
06-08-2023 | Paris Saint Germain (PSG) | Benfica | 65M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2023 | Benfica | Paris Saint Germain (PSG) | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Paris Saint Germain (PSG) | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Benfica | Paris Saint Germain (PSG) | 65M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 18-12-2024 20:00 | AS Monaco | 2-4 | Paris Saint Germain | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 19:45 | Paris Saint Germain | 3-1 | Lyon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Red Bull Salzburg | 0-3 | Paris Saint Germain | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-12-2024 20:00 | AJ Auxerre | 0-0 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 1-1 | FC Nantes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | FC Bayern Munich | 1-0 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 16-08-2024 18:45 | Havre Athletic Club | 1-4 | Paris Saint Germain | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 10-08-2024 16:00 | RB Leipzig | 1-1 | Paris Saint Germain | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 07-08-2024 16:30 | Sturm Graz | 2-2 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 26-06-2024 19:00 | Georgia | 2-0 | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
French Super Cup winner | 1 | 23/24 |
French champion | 1 | 23/24 |
French cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Player of the season | 1 | 23 |
Portuguese champion | 1 | 22/23 |
Striker of the Year | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Top scorer | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
European Under-19 participant | 1 | 20 |
European Under-19 runner-up | 1 | 19 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |