STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Falkenbergs FF U19 | Falkenberg | - | Ký hợp đồng |
05-02-2016 | Falkenberg | Eskilsminne IF | - | Cho thuê |
30-07-2016 | Eskilsminne IF | Falkenberg | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2016 | Falkenberg | Ullareds IK | - | Cho thuê |
29-11-2016 | Ullareds IK | Falkenberg | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2021 | Falkenberg | Hacken | - | Ký hợp đồng |
30-03-2021 | Hacken | Falkenberg | - | Cho thuê |
13-07-2021 | Falkenberg | Hacken | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2022 | Hacken | Utsiktens BK | - | Cho thuê |
16-07-2022 | Utsiktens BK | Hacken | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2024 | Hacken | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Vasteras SK FK | 1-0 | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-10-2024 18:00 | Djurgardens | 2-1 | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2024 13:00 | Vasteras SK FK | 1-1 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2024 13:00 | Mjallby AIF | 2-1 | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 14-09-2024 13:00 | Vasteras SK FK | 2-3 | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-08-2024 15:30 | Vasteras SK FK | 1-2 | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-08-2024 17:00 | Halmstads | 0-1 | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 17-08-2024 15:30 | Vasteras SK FK | 2-1 | Kalmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-08-2024 13:00 | IFK Norrkoping FK | 2-1 | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-05-2024 17:00 | Vasteras SK FK | 0-2 | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Swedish cup winner | 1 | 23 |
Swedish champion | 1 | 22 |