STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Porto U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Porto B | Club Brugge | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Club Brugge | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2016 | Porto B | Vitoria Setubal | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Vitoria Setubal | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Porto B | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
06-08-2017 | FC Porto | Bursaspor | 0.3M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Bursaspor | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | FC Porto | Vitoria Setubal | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Vitoria Setubal | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2019 | FC Porto | Vitoria Guimaraes | - | Ký hợp đồng |
14-01-2022 | Vitoria Guimaraes | Fuenlabrada | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Fuenlabrada | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | Giravanz Kitakyushu | - | - | Giải phóng |
17-07-2023 | Shonan Bellmare | Giravanz Kitakyushu | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Giravanz Kitakyushu | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-11-2023 05:00 | AC Nagano Parceiro | 2-2 | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-11-2023 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | 1-0 | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-10-2023 05:00 | Giravanz Kitakyushu | 0-2 | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-10-2023 05:00 | Giravanz Kitakyushu | 0-1 | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-09-2023 10:00 | Imabari FC | 1-0 | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-08-2023 09:00 | Giravanz Kitakyushu | 1-1 | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-08-2023 09:00 | Giravanz Kitakyushu | 0-1 | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-08-2023 08:00 | Tegevajaro Miyazaki | 1-0 | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-08-2023 06:00 | Nara Club | 0-1 | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-07-2023 09:00 | Giravanz Kitakyushu | 1-3 | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 19/20 13/14 |
Belgian champion | 1 | 15/16 |
Champions League participant | 1 | 13/14 |
Portuguese champion | 1 | 11/12 |