STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Ha Noi FC Youth | Cong An Ha Noi FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Cong An Ha Noi FC | CSC Champa FC | - | Cho thuê |
30-10-2015 | CSC Champa FC | Cong An Ha Noi FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Cong An Ha Noi FC | Sai Gon FC (- 2022) | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Sai Gon FC (- 2022) | Cong An Ha Noi FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Cong An Ha Noi FC | PVF-CAND FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | PVF-CAND FC | Ho Chi Minh City FC | - | Ký hợp đồng |
25-04-2021 | Ho Chi Minh City FC | CLB Binh DInh | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | CLB Binh DInh | Cong An Ha Noi FC | - | Ký hợp đồng |
06-03-2024 | Cong An Ha Noi FC | PVF-CAND FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | PVF-CAND FC | Cong An Ha Noi FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2024 | Cong An Ha Noi FC | PVF-CAND FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Vietnamese Champion | 2 | 22/23 15/16 |
AFC Cup Participant | 1 | 19/20 |