STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2012 | Levski Sofia U19 | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
25-02-2015 | Levski Sofia | Septemvri Simitli | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Septemvri Simitli | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Levski Sofia | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Lokomotiv Plovdiv | Lokomotiv Sofia | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Lokomotiv Sofia | Lokomotiv Plovdiv | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Lokomotiv Plovdiv | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Levski Sofia | Botev Vratsa | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Botev Vratsa | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Levski Sofia | Lokomotiv Sofia | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Lokomotiv Sofia | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Levski Sofia | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Hebar Pazardzhik | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 2 | 15 14 |