STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Brescia Youth | Atalanta Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Atalanta Youth | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Atalanta U19 | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Atalanta U19 | Atalanta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 06-12-2024 19:45 | Atalanta | 2-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 19:45 | Parma | 1-3 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-06-2024 16:00 | Atalanta | 2-3 | Fiorentina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-05-2024 16:00 | Atalanta | 3-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-05-2024 19:00 | Atalanta | 3-0 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-05-2024 16:00 | Lecce | 0-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 15-05-2024 19:00 | Atalanta | 0-1 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-05-2024 18:45 | Atalanta | 2-1 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 09-05-2024 19:00 | Atalanta | 3-0 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-05-2024 16:00 | Salernitana | 1-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 20/21 |