STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | SPAL Youth | Fiorentina Youth | - | Ký hợp đồng |
18-03-2012 | Fiorentina Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Manchester United U18 | Verona | - | Ký hợp đồng |
07-07-2016 | Verona | Aston Villa | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2017 | Aston Villa | Atalanta | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Atalanta | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Aston Villa | Atalanta | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2021 | Atalanta | Tottenham Hotspur | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Tottenham Hotspur | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2022 | Atalanta | Fiorentina | 0.49M € | Cho thuê |
23-01-2023 | Fiorentina | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2023 | Atalanta | Napoli | 0.4M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Napoli | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2024 | Napoli | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2024 | Atalanta | Genoa | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Genoa | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 05-10-2024 16:00 | Atalanta | 5-1 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-09-2024 16:00 | Genoa | 0-3 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-09-2024 10:30 | Genoa | 1-1 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-09-2024 16:30 | Genoa | 0-2 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-08-2024 18:45 | Monza | 0-1 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-02-2024 19:45 | AC Milan | 1-0 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-02-2024 14:00 | Napoli | 2-1 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-01-2024 17:00 | Lazio | 0-0 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Italia | 22-01-2024 19:00 | Napoli | 0-1 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Italia | 18-01-2024 19:00 | Napoli | 3-0 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 20/21 19/20 |
Italian champion | 1 | 22/23 |
Conference League runner up | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Goalkeeper of the season | 1 | 14/15 |
U21 Premier League champion | 1 | 12/13 |