STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Real Sociedad Tocoa | Marathon | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Marathon | Real Sociedad Tocoa | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2017 | Real Sociedad Tocoa | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
13-07-2017 | AEL Larisa | Real Sociedad Tocoa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Real Sociedad Tocoa | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | CD Olimpia | Platense FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Platense FC | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
22-01-2023 | CD Olimpia | Real Sociedad Tocoa | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Real Sociedad Tocoa | CD Olimpia | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2024 | Real Sociedad Tocoa | CD Olimpia | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF League-Winner | 1 | 22/23 |
Honduran Champion Apertura | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Honduran Champion Clausura | 1 | 20/21 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 19/20 17/18 |
Gold Cup participant | 1 | 13 |