STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | VfL Oldenburg Youth | SV Werder Bremen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SV Werder Bremen Youth | Werder Bremen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Werder Bremen U17 | Werder Bremen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SV Werder Bremen U17 | SV Werder Bremen U19 | - | Ký hợp đồng |
06-10-2021 | Werder Bremen U19 | Werder Bremen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Werder Bremen | Borussia Monchengladbach | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | Borussia Monchengladbach | 4-1 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-11-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | 2-0 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 17:30 | RB Leipzig | 0-0 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-11-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | 4-1 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-10-2024 18:30 | 1. FSV Mainz 05 | 1-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2024 11:00 | Erzgebirge Aue | 1-3 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 25-07-2024 13:00 | Italy U19 | 0-0 | Spain U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 21-07-2024 18:00 | Ukraine U19 | 3-2 | Italy U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 18-07-2024 18:00 | Northern Ireland U19 | 0-3 | Italy U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 15-07-2024 14:30 | Italy U19 | 2-1 | Norway U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 2 | 24 23 |
Under 19 European Champion | 1 | 23 |
Euro Under-17 participant | 1 | 22 |