STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Preston North End U18 | Preston North End | - | Ký hợp đồng |
06-11-2013 | Preston North End | Tamworth | - | Cho thuê |
03-12-2013 | Tamworth | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê |
19-02-2014 | Preston North End | Stalybridge Celtic | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Stalybridge Celtic | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Preston North End | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
18-08-2016 | Sheffield Wednesday | Kidderminster Harriers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Kidderminster Harriers | AFC Fylde | 0.056M € | Chuyển nhượng tự do |
28-09-2020 | Stockport County | Free player | - | Giải phóng |
28-09-2020 | AFC Fylde | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Stockport County | Port Vale | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 21-12-2024 15:00 | Port Vale | 0-0 | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 15:00 | Bromley | 0-0 | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 07-12-2024 12:30 | Port Vale | 0-1 | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 03-12-2024 19:45 | Cheltenham Town | 1-1 | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-11-2024 20:00 | Port Vale | 1-1 | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-11-2024 15:00 | Morecambe | 0-1 | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-11-2024 15:00 | Gillingham | 1-0 | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-10-2024 18:45 | Harrogate Town | 0-1 | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-10-2024 14:00 | Port Vale | 3-1 | Fleetwood Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 12-10-2024 14:00 | Milton Keynes Dons | 0-1 | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 23/24 |