STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | CS Academia de Fotbal Gică Popescu | Steaua Bucuresti U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Steaua Bucuresti U19 | FCSB II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FCSB II | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
30-04-2021 | Fotbal Club FCSB | FCSB II | - | Ký hợp đồng |
03-09-2021 | FCSB II | Farul Constanta | - | Cho thuê |
31-12-2022 | Farul Constanta | FCSB II | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2023 | FCSB II | ACS Sirineasa | - | Cho thuê |
29-06-2023 | ACS Sirineasa | FCSB II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | FCSB II | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Romanian champion | 1 | 23/24 |
Romanian cup winner | 1 | 19/20 |