STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Free player | Nonthaburi FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Nonthaburi FC | Samutsongkhram FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Samutsongkhram FC | Krabi FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Krabi FC | Trat FC | - | Ký hợp đồng |
27-11-2018 | Trat FC | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
28-07-2020 | BG Pathum United | Samut Prakan City | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Samut Prakan City | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2021 | BG Pathum United | Suwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Suwon Football Club | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
31-05-2023 | Nongbua Pitchaya FC | Port FC | - | Ký hợp đồng |
26-05-2024 | Port FC | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
01-12-2024 | Prachuap Khiri Khan | Port FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 24-11-2024 12:00 | Lamphun Warriors | 0-0 | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-11-2024 11:00 | Prachuap Khiri Khan | 3-2 | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 20-10-2024 12:00 | Nakhon Pathom FC | 1-1 | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 05-10-2024 11:00 | Prachuap Khiri Khan | 2-2 | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 28-09-2024 11:00 | Prachuap Khiri Khan | 0-0 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 22-09-2024 12:00 | Buriram United | 6-0 | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-09-2024 12:00 | Prachuap Khiri Khan | 1-0 | Khonkaen United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 31-08-2024 13:00 | Chiangrai United | 1-1 | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 28-08-2024 11:30 | Prachuap Khiri Khan | 3-0 | Rayong FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-08-2024 11:00 | Sukhothai | 2-0 | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai Champion | 1 | 20/21 |
Top scorer | 2 | 20/21 17/18 |
Thai Second League Champion | 1 | 19 |