STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Sion Youth | FC Sion U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Sion U18 | FC Sion U21 | - | Ký hợp đồng |
05-09-2017 | FC Sion U21 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sporting U19 | Sporting CP U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sporting CP U19 | Sporting CP U23 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Sporting CP U23 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
19-01-2021 | Grasshopper | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
04-07-2022 | St. Gallen | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Apollon Limassol FC | Free player | - | Giải phóng |
29-08-2023 | Free player | Shelbourne | - | Ký hợp đồng |
25-11-2023 | Shelbourne | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-12-2024 19:15 | Neuchatel Xamax | 1-3 | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 06-12-2024 18:30 | Stade Nyonnais | 2-1 | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-11-2024 18:30 | Stade Ouchy | 1-2 | Neuchatel Xamax | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-11-2024 19:15 | Neuchatel Xamax | 2-3 | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 08-11-2024 19:15 | Vaduz | 2-1 | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-11-2024 18:30 | Neuchatel Xamax | 1-4 | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-10-2024 16:00 | Bellinzona | 0-2 | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 18-10-2024 17:30 | Neuchatel Xamax | 0-3 | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-08-2024 17:30 | Neuchatel Xamax | 4-1 | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-08-2024 18:15 | FC Wil 1900 | 4-0 | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |