STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Esbjerg fB Youth | Esbjerg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Esbjerg U19 | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
15-01-2015 | Esbjerg | Fredericia | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Fredericia | Esbjerg | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2015 | Esbjerg | Fredericia | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Fredericia | Esbjerg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Esbjerg | Free player | - | Giải phóng |
14-10-2022 | Free player | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Fremad Amager | Free player | - | Giải phóng |
28-09-2023 | Free player | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
28-09-2023 | Fredericia | - | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Fredericia | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Olympics participant | 1 | 16 |
Danish Youth Champion | 1 | 14 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |