Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
9030c61e64f1a8fd298421aa897b91a3.webp
Cầu thủ:
Jeppe Hojbjerg
Quốc tịch:
Đan Mạch
caa34833f73da7b5cec71148309943af.webp
Cân nặng:
97 Kg
Chiều cao:
194 cm
Tuổi:
30  (1995-04-30)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
150,000
Hiệu suất cầu thủ:
GK
Điểm mạnh
Đánh chặn bóng cao
Điểm yếu
Lưu cú sút xa
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2012Esbjerg fB YouthEsbjerg U19-Ký hợp đồng
30-06-2013Esbjerg U19Esbjerg-Ký hợp đồng
15-01-2015EsbjergFredericia-Cho thuê
29-06-2015FredericiaEsbjerg-Kết thúc cho thuê
15-07-2015EsbjergFredericia-Cho thuê
30-12-2015FredericiaEsbjerg-Kết thúc cho thuê
30-06-2022EsbjergFree player-Giải phóng
14-10-2022Free playerFremad Amager-Ký hợp đồng
31-12-2022Fremad AmagerFree player-Giải phóng
28-09-2023Free playerFredericia-Ký hợp đồng
28-09-2023Fredericia--Giải phóng
31-12-2023FredericiaFree player-Giải phóng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
European Under-21 participant1
17
Olympics participant1
16
Danish Youth Champion1
14
Europa League participant1
13/14

Hồ sơ cầu thủ Jeppe Hojbjerg - Kèo nhà cái

Hot Leagues