STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Drogheda United U19 | Drogheda United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Drogheda United | Monaghan United FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Monaghan United FC | Drogheda United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Drogheda United | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Shamrock Rovers | Bray Wanderers | - | Ký hợp đồng |
21-11-2017 | Bray Wanderers | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | St. Patricks Athletic | Shelbourne | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Shelbourne | Drogheda United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 16-11-2024 14:00 | Bray Wanderers | 1-3 | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Drogheda United | 0-0 | Dundalk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 18-10-2024 18:45 | Drogheda United | 0-1 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 11-10-2024 18:45 | Waterford United | 0-0 | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-09-2024 18:45 | Drogheda United | 2-1 | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-09-2024 18:45 | Drogheda United | 0-0 | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 20-09-2024 18:45 | Bohemians | 0-1 | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-08-2024 18:45 | Drogheda United | 7-0 | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 11-08-2024 18:00 | Shamrock Rovers | 1-1 | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 02-08-2024 18:45 | Drogheda United | 2-2 | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Irish cup winner | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 3 | 20/21 18/19 10/11 |
Irish league cup winner | 1 | 11/12 |