STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Free player | Congo United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Congo United | SoNy Sugar | - | Ký hợp đồng |
14-12-2012 | SoNy Sugar | Tusker FC | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Tusker FC | Nakumatt FC | - | Ký hợp đồng |
22-08-2016 | Nakumatt FC | AO Acharnaikos | Free | Ký hợp đồng |
14-08-2017 | Free player | City of Lusaka FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | City of Lusaka FC | Napsa Stars FC | Free | Ký hợp đồng |
27-08-2018 | Napsa Stars FC | KF Luftetari | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | KF Luftetari | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
30-08-2020 | KF Tirana | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
24-01-2021 | Vllaznia Shkoder | Sagan Tosu | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2022 | Sagan Tosu | Kamatamare Sanuki | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Kamatamare Sanuki | Sagan Tosu | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Sagan Tosu | Free player | - | Giải phóng |
10-08-2023 | Free player | Sham Shui Po | - | Ký hợp đồng |
05-09-2024 | Sham Shui Po | Rans Nusantara FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 29-10-2023 07:00 | Kitchee | 5-1 | Sham Shui Po | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 22-10-2023 07:00 | Sham Shui Po | 0-1 | Resources Capital FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 17-09-2023 07:00 | Sham Shui Po | 0-1 | Hong Kong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Albanian Cup winner | 1 | 20/21 |
Albanian champion | 1 | 19/20 |