STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Standard Liège U17 | VV St. Truiden U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | VV St. Truiden U17 | VV St. Truiden U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | VV St. Truiden U19 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
03-02-2019 | Racing Genk | FC Basel 1893 | - | Cho thuê |
29-06-2020 | FC Basel 1893 | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
21-09-2020 | Racing Genk | FC Basel 1893 | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
13-01-2022 | FC Basel 1893 | LOSC Lille | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 14-12-2024 16:00 | Marseille | 1-1 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-12-2024 18:00 | LOSC Lille | 3-1 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Bologna | 1-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 14:00 | LOSC Lille | 1-0 | Stade Rennais FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Kosovo | 1-0 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Romania | 3-0 | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 14:00 | OGC Nice | 2-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | LOSC Lille | 1-1 | Juventus | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-11-2024 20:00 | LOSC Lille | 1-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-10-2024 19:00 | RC Lens | 0-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Swiss cup winner | 1 | 18/19 |
Belgian champion | 1 | 18/19 |