STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Danok Bat CF U19 | JD Somorrostro | Unknown | Ký hợp đồng |
01-07-2015 | Danok Bat CF | Somorrostro | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | JD Somorrostro | SD Gernika | Free | Ký hợp đồng |
01-07-2016 | Somorrostro | SD Gernika | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | SD Gernika | Athletic Bilbao B | Free | Ký hợp đồng |
01-07-2017 | SD Gernika | Athletic Bilbao B | Free | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2019 | Athletic Bilbao B | Castellon | Free | Ký hợp đồng |
03-01-2021 | Castellon | Unionistas de Salamanca CF | Free | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | Unionistas de Salamanca CF | Cultural Leonesa | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Cultural Leonesa | Numancia | - | Ký hợp đồng |
11-07-2023 | Numancia | Real Union | - | Ký hợp đồng |
24-07-2024 | Real Union | SD Amorebieta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu