STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2018 | Sun International Youth | Eastern SC Youth | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Eastern SC Youth | South China Youth | - | Ký hợp đồng |
28-02-2021 | South China Youth | Resources Capital Youth | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | Free player | Resources Capital Youth | - | Ký hợp đồng |
12-01-2023 | Resources Capital Youth | Resources Capital FC | - | Ký hợp đồng |
01-08-2024 | Resources Capital FC | EnGenius Kowloon City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu