STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Derry City U19 | Lincoln City U18 | - | Ký hợp đồng |
03-02-2023 | Lincoln City U18 | Barwell FC | - | Cho thuê |
20-04-2023 | Barwell FC | Lincoln City U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Lincoln City U18 | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
12-10-2023 | Lincoln City | Peterborough Sports | - | Cho thuê |
31-12-2023 | Peterborough Sports | Lincoln City | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2024 | Lincoln City | Drogheda United | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Drogheda United | Lincoln City | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2024 | Lincoln City | Peterborough Sports | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Peterborough Sports | Lincoln City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:00 | Morecambe | 0-1 | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:00 | Lincoln City | 5-0 | Manchester City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 08-10-2024 18:30 | Grimsby Town | 1-2 | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 03-09-2024 18:00 | Lincoln City | 0-1 | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-06-2024 16:00 | Sligo Rovers | 2-1 | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 31-05-2024 18:45 | Drogheda United | 0-2 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-05-2024 18:45 | Waterford United | 4-2 | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 17-05-2024 18:45 | Drogheda United | 2-3 | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 10-05-2024 18:45 | Shelbourne | 1-1 | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 06-05-2024 12:00 | Drogheda United | 2-1 | Dundalk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu