STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Athletic Bilbao Youth | Athletic Bilbao U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Athletic Bilbao U18 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Athletic Bilbao U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Athletic Bilbao B | Sestao | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Sestao | Athletic Bilbao B | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2013 | Athletic Bilbao B | Barakaldo CF | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Barakaldo CF | Athletic Bilbao B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Athletic Bilbao B | Barakaldo CF | - | Ký hợp đồng |
03-01-2015 | Barakaldo CF | CD Tudelano | - | Ký hợp đồng |
09-07-2015 | CD Tudelano | Leioa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Leioa | SD Gernika | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SD Gernika | Pontevedra | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Pontevedra | CD Ebro | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CD Ebro | Arenas Club de Getxo | - | Ký hợp đồng |
27-08-2020 | Arenas Club de Getxo | US Tataouine | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | US Tataouine | CD Linares Deportivo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CD Linares Deportivo | CF Intercity | - | Ký hợp đồng |
26-01-2024 | CF Intercity | Unionistas de Salamanca CF | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | Unionistas de Salamanca CF | Sestao | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu