STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2015 | Yamanashi Orion | FC Gifu | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
08-02-2017 | FC Gifu | Widzew Łódź | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Widzew Łódź | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2018 | Free agent | Defense Min. | - | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2019 | National Defense Ministry FC | Boeung Ket Angkor | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Đông Nam Á | 17-12-2024 10:45 | Cambodia | 2-1 | Timor Leste | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 11-12-2024 11:00 | Singapore | 2-1 | Cambodia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 08-12-2024 10:45 | Cambodia | 2-2 | Malaysia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 13-02-2024 09:00 | Central Coast Mariners | 4-0 | Phnom Penh FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 31-12-2023 15:00 | Qatar | 3-0 | Cambodia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 14-12-2023 12:00 | Shan United | 2-1 | Phnom Penh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 30-11-2023 12:00 | Phnom Penh FC | 4-0 | Dynamic Herb Cebu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 26-10-2023 12:00 | Phnom Penh FC | 3-0 | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 17-10-2023 09:00 | Pakistan | 1-0 | Cambodia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 12-10-2023 12:00 | Cambodia | 0-0 | Pakistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu