STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Malmö FF U17 | Malmö FF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2015 | Malmö FF U19 | Troyes | - | Ký hợp đồng |
06-03-2017 | Troyes | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
25-01-2018 | Gefle IF | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
16-01-2019 | Trelleborgs FF | Elfsborg | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2020 | Elfsborg | Orebro | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Orebro | Elfsborg | - | Kết thúc cho thuê |
17-02-2021 | Elfsborg | Orebro | - | Cho thuê |
30-08-2021 | Orebro | Elfsborg | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2021 | Elfsborg | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
27-03-2023 | Caykur Rizespor | Kalmar | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Kalmar | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Djurgardens | 3-1 | Legia Warszawa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 13:00 | Vikingur Reykjavik | 1-2 | Djurgardens | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | The New Saints | 0-1 | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Djurgardens | 3-1 | IFK Norrkoping FK | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Djurgardens | 2-1 | Panathinaikos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-11-2024 15:30 | Halmstads | 1-0 | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-10-2024 18:00 | Djurgardens | 2-1 | Vasteras SK FK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Djurgardens | 1-2 | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-10-2024 12:00 | Hammarby | 2-0 | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-10-2024 12:00 | Djurgardens | 1-1 | Kalmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 13/14 |