STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0-0 | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 22-01-2024 17:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0-2 | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 15-01-2024 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | 3-0 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 08-12-2023 13:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 1-3 | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 04-12-2023 17:00 | Hapoel Rishon Lezion | 3-2 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu