STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | SV Germania Gernrode Youth | Hallescher FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Hallescher FC Youth | Hallescher FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Hallescher FC U17 | Hallescher FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Hallescher FC U19 | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
28-08-2016 | Hallescher FC | SV Merseburg 99 | - | Cho thuê |
29-06-2017 | SV Merseburg 99 | Hallescher FC | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2017 | Hallescher FC | FSV Union Furstenwalde | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FSV Union Furstenwalde | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Chemnitzer | Free player | - | Giải phóng |
26-07-2024 | Chemnitzer | TuS Makkabi Berlin | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 31-01-2024 18:00 | Chemnitzer | 2-0 | Eilenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 26-01-2024 18:00 | Chemnitzer | 2-0 | Hansa Rostock II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-12-2023 13:00 | Carl Zeiss Jena | 0-1 | Chemnitzer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 30-09-2023 12:05 | Chemnitzer | 0-4 | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 22-09-2023 17:00 | Berliner AK 07 | 0-1 | Chemnitzer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 15-09-2023 17:00 | Chemnitzer | 1-0 | FC Lokomotive Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-09-2023 14:00 | BSG Chemie Leipzig | 1-0 | Chemnitzer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-08-2023 17:10 | Chemnitzer | 1-2 | Greifswalder FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 05-08-2023 11:00 | Hansa Rostock II | 6-1 | Chemnitzer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-07-2023 12:05 | Chemnitzer | 0-0 | Carl Zeiss Jena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Brandenburg Winner | 1 | 19/20 |
Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 15/16 |