STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1998 | SC BW 94 Papenburg | Chemnitzer FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | Chemnitzer FC Youth | FC Schalke 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | FC Schalke 04 U17 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Schalke 04 | Eintracht Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Eintracht Frankfurt | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
04-07-2019 | Schalke 04 | Norwich City | 3M € | Cho thuê |
08-03-2020 | Norwich City | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
09-03-2020 | Schalke 04 | Brann | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Brann | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2025 | Schalke 04 | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-01-2024 17:30 | 1. FC Kaiserslautern | 4-1 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-01-2024 19:30 | Schalke 04 | 0-2 | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-12-2023 17:30 | Schalke 04 | 2-2 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-12-2023 12:30 | Hansa Rostock | 0-2 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-12-2023 17:30 | Schalke 04 | 4-0 | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-11-2023 19:30 | Fortuna Dusseldorf | 5-3 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-11-2023 17:30 | Schalke 04 | 1-2 | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-11-2023 12:00 | 1. FC Nürnberg | 1-2 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 31-10-2023 17:00 | FC St. Pauli | 1-1 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-10-2023 11:00 | Schalke 04 | 3-2 | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 4 | 18/19 14/15 13/14 12/13 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 3 | 16/17 15/16 11/12 |
German Super Cup winner | 1 | 11/12 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
European Under-19 participant | 2 | 08 07 |
Promotion to Regionalliga | 1 | 07/08 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 05/06 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 05/06 |