STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1998 | TSV Meitingen | TSV Aindling | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | TSV Aindling | TSV 1860 Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | TSV 1860 München II | SpVgg Bayreuth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | TSV 1860 Munchen (Youth) | SpVgg Oberfranken Bayreuth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | SpVgg Oberfranken Bayreuth | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
03-07-2018 | SV Ried | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | LASK Linz | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 11/12 |
Austrian cup winner | 1 | 10/11 |
Goalkeeper of the season | 1 | 08/09 |
Landespokal Bayern Winner | 1 | 02/03 |