STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Hull City U18 | Hull City | - | Ký hợp đồng |
17-02-2005 | Hull City | Boston United | - | Cho thuê |
10-03-2005 | Boston United | Hull City | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2006 | Hull City | Rotherham United | - | Cho thuê |
27-01-2007 | Rotherham United | Hull City | - | Kết thúc cho thuê |
08-03-2007 | Hull City | Darlington FC (- 2012) | - | Cho thuê |
05-05-2007 | Darlington FC (- 2012) | Hull City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2007 | Hull City | Darlington FC (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2008 | Darlington FC (- 2012) | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Rochdale | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
09-01-2014 | Barnsley | Preston North End | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Preston North End | Scunthorpe United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Scunthorpe United | Chesterfield | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Chesterfield | Rochdale | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Rochdale | Chesterfield | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Chesterfield | Salford City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Salford City | Lincoln Red Imps FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Lincoln Red Imps FC | - | - | Giải nghệ |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gibraltar Champion | 2 | 22 21 |
Gibraltar Cup Winner | 1 | 20/21 |
Football League Trophy Winner | 1 | 19/20 |