STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | SK Slavia Prague U17 | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
02-02-2021 | Liverpool U23 | St. Patricks Athletic | - | Cho thuê |
29-11-2021 | St. Patricks Athletic | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2022 | Liverpool U23 | Notts County | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Notts County | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2022 | Liverpool U23 | Stockport County | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Stockport County | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2024 | Liverpool U23 | Sturm Graz | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Sturm Graz | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Liverpool U23 | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:30 | Brighton Hove Albion | 2-3 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-10-2024 11:30 | Crystal Palace | 0-1 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 11-08-2024 11:30 | Liverpool | 4-1 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 26-07-2024 23:30 | Liverpool | 1-0 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 07-06-2024 15:30 | Czech | 7-1 | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 19-05-2024 15:00 | Sturm Graz | 2-0 | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-05-2024 12:30 | Sturm Graz | 1-1 | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 01-05-2024 15:00 | Sturm Graz | 2-1 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 14-04-2024 12:30 | TSV Hartberg | 1-3 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 07-04-2024 12:30 | Sturm Graz | 1-0 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Austrian cup winner | 1 | 23/24 |
Austrian champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Irish cup winner | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 19 |