STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-05-2015 | Toronto FC Academy | Toronto FC II | - | Ký hợp đồng |
18-01-2018 | Toronto FC II | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
14-03-2018 | Toronto FC | Toronto FC II | - | Cho thuê |
29-11-2018 | Toronto FC II | Toronto FC | - | Kết thúc cho thuê |
02-05-2021 | Toronto FC | Columbus Crew | 0.045M € | Cho thuê |
30-12-2021 | Columbus Crew | Toronto FC | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2022 | Toronto FC | KMSK Deinze | - | Ký hợp đồng |
01-08-2023 | KMSK Deinze | FC Dallas | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | FC Dallas | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 30-06-2024 00:30 | FC Dallas | 0-1 | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-06-2024 02:30 | Seattle Sounders | 3-2 | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-06-2024 00:30 | FC Dallas | 5-3 | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-06-2024 00:30 | FC Dallas | 2-0 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-06-2024 00:30 | Minnesota United FC | 1-1 | FC Dallas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-06-2024 02:30 | Los Angeles FC | 1-0 | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 30-05-2024 02:30 | Los Angeles Galaxy | 3-1 | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 26-05-2024 00:30 | FC Dallas | 3-3 | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 12-05-2024 00:30 | FC Dallas | 2-1 | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 08-05-2024 00:30 | FC Dallas | 1-0 | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 2 | 23 21 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Campeones Cup Winner | 1 | 20/21 |
CONCACAF Champions League participant | 3 | 20/21 18/19 17/18 |
Canadian Cup Winner | 1 | 17/18 |