STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2015 | Unknown | CNaPS Sport | Free | Chuyển nhượng tự do |
20-12-2017 | Unknown | CNaPS Sport | Free | Chuyển nhượng tự do |
28-12-2017 | CNaPS Sport | Sukhothai FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2018 | CNaPS Sport | Ratchaburi FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
05-01-2018 | CNaPS Sport | Sukhothai | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-11-2018 | Sukhothai | Ratchaburi FC | - | Kết thúc cho thuê |
01-12-2018 | Ratchaburi FC | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2019 | Ratchaburi FC | Samut Sakhon City | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Samut Sakhon City | FC Fleury | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Comoros | 1-0 | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 16:00 | Madagascar | 2-3 | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-10-2024 14:00 | Gambia | 1-0 | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 14:00 | Madagascar | 1-1 | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-12-2023 12:00 | Port FC | 3-0 | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-12-2023 13:00 | BG Pathum United | 2-1 | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-12-2023 12:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | 3-0 | Chiangrai United | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-11-2023 11:00 | Buriram United | 0-0 | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-11-2023 19:00 | Chad | 0-3 | Madagascar | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 17-11-2023 16:00 | Ghana | 1-0 | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu