STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Jomo Cosmos Youth | Grasshopper U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Grasshopper U18 | MSV Duisburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | MSV Duisburg U19 | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
30-03-2009 | Hertha BSC Berlin Youth | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
01-01-2012 | Spartak Trnava | Dijon | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2015 | Dijon | Athlétic Club Arlésien | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Athlétic Club Arlésien | Dijon | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2015 | Dijon | CS Constantine | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | CS Constantine | Free player | - | Giải phóng |
11-01-2017 | Free player | CS Sedan-Ardennes | - | Ký hợp đồng |
02-07-2017 | CS Sedan-Ardennes | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
13-08-2018 | Boulogne | Servette | - | Ký hợp đồng |
12-07-2021 | Servette | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
11-07-2023 | Yverdon | Thun | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Thun | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-12-2024 19:15 | Neuchatel Xamax | 1-3 | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 06-12-2024 18:30 | Stade Nyonnais | 2-1 | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-11-2024 18:30 | Stade Ouchy | 1-2 | Neuchatel Xamax | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-11-2024 19:15 | Neuchatel Xamax | 2-3 | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 08-11-2024 19:15 | Vaduz | 2-1 | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-11-2024 18:30 | Neuchatel Xamax | 1-4 | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-10-2024 16:00 | Bellinzona | 0-2 | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 18-10-2024 17:30 | Neuchatel Xamax | 0-3 | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-10-2024 17:30 | Neuchatel Xamax | 2-1 | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-09-2024 18:15 | Thun | 1-0 | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 21/22 17/18 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |