STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Red Bull Ghana (- 2014) | Tema Youth SC Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Tema Youth SC Youth | Tema Youth | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Tema Youth | Ferencvarosi TC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Ferencvarosi TC | Tema Youth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Tema Youth | Racing Genk | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2020 | Racing Genk | Ankaragucu | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Ankaragucu | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
20-02-2024 | Racing Genk | Los Angeles Galaxy | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 07-12-2024 21:10 | Los Angeles Galaxy | 2-1 | New York Red Bulls | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-12-2024 03:00 | Los Angeles Galaxy | 1-0 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-11-2024 23:20 | Los Angeles Galaxy | 6-2 | Minnesota United FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 02-11-2024 01:30 | Colorado Rapids | 1-4 | Los Angeles Galaxy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Houston Dynamo | 2-1 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 02:30 | Los Angeles Galaxy | 2-1 | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 01:30 | Colorado Rapids | 1-3 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 02:40 | Los Angeles Galaxy | 4-2 | Vancouver Whitecaps | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Portland Timbers | 4-2 | Los Angeles Galaxy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 05-09-2024 16:00 | Ghana | 0-1 | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 21/22 18/19 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Belgian champion | 1 | 18/19 |