STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Reggina Primavera | Cassino | - | Ký hợp đồng |
31-05-2010 | Cassino | LFA Reggio Calabria | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | LFA Reggio Calabria | Poggibonsi | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Poggibonsi | LFA Reggio Calabria | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2011 | LFA Reggio Calabria | Catanzaro | - | Ký hợp đồng |
17-09-2013 | Catanzaro | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Gaz Metan Medias | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | FC Universitatea Cluj | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
01-08-2024 | Chindia Targoviste | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Romania | 07-12-2023 15:00 | Chindia Targoviste | 0-1 | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 09-11-2023 17:30 | Chindia Targoviste | 0-2 | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 31-10-2023 16:00 | Chindia Targoviste | 0-2 | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 03-09-2023 08:00 | Chindia Targoviste | 0-1 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 15/16 |