STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2012 | Tsukuba University | Mito Hollyhock | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-03-2013 | High School (Japan) | Kansai University | - | Ký hợp đồng |
06-01-2017 | Mito Hollyhock | Gainare Tottori | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2017 | Gainare Tottori | AC Nagano Parceiro | - | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2017 | Kansai University | Gainare Tottori | - | Ký hợp đồng |
01-01-2018 | Gainare Tottori | Retired | - | Giải nghệ |
07-01-2024 | Gainare Tottori | AC Nagano Parceiro | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu