STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2013 | Fredrikstad FK U19 | Fredrikstad | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 12-11-2023 13:30 | Fredrikstad | 1-0 | Jerv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 05-11-2023 14:00 | Moss | 2-2 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 23-09-2023 13:00 | Ranheim IL | 1-2 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 03-09-2023 13:00 | Start Kristiansand | 2-2 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 27-08-2023 15:00 | Fredrikstad | 1-0 | Hodd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 20-08-2023 13:00 | Fredrikstad | 4-1 | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 09-08-2023 16:00 | Fredrikstad | 2-1 | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 09-07-2023 13:00 | Fredrikstad | 1-1 | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 24-06-2023 18:00 | Sogndal | 0-1 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 11-06-2023 13:00 | Fredrikstad | 3-1 | Start Kristiansand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu