STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | - | FK Teplice U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FK Teplice U17 | Teplice U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Teplice U19 | Teplice | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Teplice | Slavia Praha | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Slavia Praha | FC Copenhagen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | FC Copenhagen | Omonia Nicosia FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Omonia Nicosia FC | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | FC Copenhagen | Fehérvár FC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2022 | Fehérvár FC | Free player | - | Giải phóng |
18-05-2023 | Free player | Teplice B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Teplice B | Teplice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Teplice | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cyprian champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 2 | 20/21 17/18 |
Danish champion | 1 | 18/19 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Czech champion | 1 | 16/17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |