STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2002 | FC Concordia Basel Youth | FC Basel 1893 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | FC Basel 1893 Youth | FC Basel 1893 U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FC Basel 1893 U15 | FC Basel 1893 U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | FC Basel 1893 U16 | Basel U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Basel U18 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Basel U21 | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Basel 1893 | Borussia Monchengladbach | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Borussia Monchengladbach | Arsenal | 45M € | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2023 | Arsenal | Bayer Leverkusen | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | 5-1 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | FC Augsburg | 0-2 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | 1-0 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | 2-1 | FC St. Pauli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2024 19:45 | FC Bayern Munich | 0-1 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1-2 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | 5-0 | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | 5-2 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Spain | 3-2 | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Switzerland | 1-1 | Serbia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
Europa League runner-up | 2 | 23/24 18/19 |
Europa League participant | 9 | 23/24 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 14/15 12/13 10/11 |
German cup winner | 1 | 23/24 |
German Champion | 1 | 23/24 |
Footballer of the Year | 2 | 22 17 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
English Supercup Winner | 2 | 20/21 17/18 |
FA Cup Winner | 2 | 20 17 |
Champions League participant | 4 | 16/17 15/16 11/12 10/11 |
Swiss cup winner | 1 | 11/12 |
Swiss champion | 2 | 11/12 10/11 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |
Under-17 World Cup champion | 1 | 09 |