STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2008 | Vojvodina U19 | Veternik | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2010 | Veternik | Spartak Nalchik II | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2011 | Spartak Nalchik II | Depor B | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2012 | Depor B | Hapoel Rishon Lezion | - | Cho thuê |
30-06-2012 | Hapoel Rishon Lezion | Depor B | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2012 | Depor B | Bodajk FC Siofok | - | Cho thuê |
30-06-2013 | Bodajk FC Siofok | Depor B | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2014 | Depor B | Unknown | - | Chuyển nhượng tự do |
17-03-2016 | Unknown | Mosonmagyaróvár | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Mosonmagyaróvár | Budapest Honved FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2019 | Budapest Honved FC | FK Napredak Krusevac | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | FK Napredak Krusevac | MTK Budapest | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2019 | MTK Budapest | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu