STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Club Atlético Morelia II | Club Atlético Morelia U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Club Atlético Morelia U20 | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Mazatlan FC | Venados FC | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Venados FC | Mazatlan FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Mazatlan FC | Club Leon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Club Leon | Atletico San Luis | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Atletico San Luis | Club Leon | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Club Leon | Atletico San Luis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Atletico San Luis | FC Juarez | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Juarez | Tigres UANL | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-07-2024 03:00 | Tigres UANL | 1-0 | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 13-07-2024 03:05 | Atlas | 1-1 | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 07-07-2024 01:00 | Tigres UANL | 1-0 | Necaxa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nhà nghề Mexico | 30-06-2024 20:40 | Club America | 2-1 | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 13-05-2024 03:10 | Monterrey | 1-1 | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 10-05-2024 03:10 | Tigres UANL | 1-2 | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-04-2024 01:00 | Tigres UANL | 4-1 | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 21-04-2024 01:00 | Tigres UANL | 5-2 | Necaxa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 14-04-2024 03:10 | Monterrey | 3-3 | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 10-04-2024 00:45 | Tigres UANL | 1-1 | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 11/12 |
Campeones Cup Winner | 1 | 22/23 |
Mexican Campeón de Campeones | 1 | 22/23 |
Mexican Super Cup Winner | 1 | 13/14 |
Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 13/14 |
Copa América participant | 1 | 11 |