STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-08-2007 | Ferencvárosi TC U19 | Bristol City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Bristol City U18 | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Ferencvarosi TC | Olympiakos Piraeus | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2015 | Olympiakos Piraeus | Getafe | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Getafe | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
08-07-2018 | SpVgg Greuther Fürth | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
14-09-2020 | Atromitos Athens | Goztepe | - | Ký hợp đồng |
04-01-2022 | Goztepe | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
28-07-2022 | AEL Limassol | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-12-2024 13:30 | Zalaegerszegi TE | 2-1 | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-12-2024 16:00 | Debreceni VSC | 1-2 | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-12-2024 19:00 | Debreceni VSC | 5-4 | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-11-2024 15:30 | Diosgyor VTK | 3-1 | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-11-2024 16:45 | Debreceni VSC | 2-2 | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2024 15:00 | Debreceni VSC | 2-2 | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-11-2024 13:45 | Ferencvarosi TC | 2-2 | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2024 15:15 | Fehérvár FC | 2-0 | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2024 13:00 | Debreceni VSC | 0-5 | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-10-2024 18:00 | Puskas Akademia FC | 1-0 | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek champion | 5 | 15 14 13 12 11 |
Greek cup winner | 3 | 15 13 12 |
Europa League participant | 3 | 14/15 12/13 11/12 |
Champions League participant | 4 | 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |