STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-03-2006 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
13-03-2008 | Breidablik | Augnablik Kópavogur | - | Cho thuê |
15-10-2008 | Augnablik Kópavogur | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2011 | Breidablik | AEK Athens | 0.14M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2012 | AEK Athens | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
31-01-2013 | Stabaek | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
30-07-2013 | Randers FC | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
04-01-2017 | Breidablik | AC Horsens | - | Cho thuê |
21-07-2017 | AC Horsens | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2023 | Breidablik | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-07-2024 19:15 | Fram Reykjavik | 4-1 | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:30 | Vllaznia Shkoder | 0-4 | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-06-2024 19:15 | Akranes | 3-2 | Valur Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 03-06-2024 19:15 | KR Reykjavik | 3-5 | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 21-05-2024 19:15 | HK Kopavogs | 1-2 | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-05-2024 19:15 | Breidablik | 2-3 | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-04-2024 18:00 | Valur Reykjavik | 1-1 | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-04-2024 19:15 | Stjarnan Gardabaer | 1-0 | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 07-04-2024 19:15 | Valur Reykjavik | 2-0 | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Iceland | 01-04-2024 19:30 | Vikingur Reykjavik | 1-1 | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic league cup winner | 1 | 22/23 |
Icelandic champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Icelandic cup winner | 1 | 08/09 |