STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | AC Horsens Youth | FC Midtjylland Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Midtjylland | Palermo | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2010 | Palermo | VfL Wolfsburg | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2011 | VfL Wolfsburg | AS Roma | 3M € | Cho thuê |
29-06-2012 | AS Roma | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2013 | VfL Wolfsburg | Lille | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Lille | Fenerbahce | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2017 | Fenerbahce | Sevilla | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2019 | Sevilla | Atalanta | - | Cho thuê |
11-01-2020 | Atalanta | Sevilla | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2020 | Sevilla | AC Milan | - | Cho thuê |
31-08-2020 | Sevilla | AC Milan | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2020 | AC Milan | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | AC Milan | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 08-06-2024 17:30 | Denmark | 3-1 | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-05-2024 18:45 | AC Milan | 3-3 | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-04-2024 13:00 | Sassuolo | 3-3 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-04-2024 13:00 | AC Milan | 3-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 23-03-2024 19:00 | Denmark | 0-0 | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 17-03-2024 14:00 | Hellas Verona | 1-3 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-03-2024 20:00 | AC Milan | 4-2 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-03-2024 19:45 | Lazio | 0-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-02-2024 17:45 | Stade Rennais FC | 3-2 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-02-2024 20:00 | AC Milan | 3-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 19/20 17/18 |
World Cup participant | 3 | 22 18 10 |
Italian champion | 1 | 21/22 |
Euro participant | 2 | 21 12 |
Footballer of the Year | 2 | 21 09 |
Europa League participant | 5 | 20/21 18/19 16/17 15/16 14/15 |
Best young player | 2 | 09 07 |