STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Apollon Limassol U21 | Arsenal U18 | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2006 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Arsenal U23 | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Glasgow Rangers | Dundee | - | Cho thuê |
30-04-2009 | Dundee | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Glasgow Rangers | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Omonia Nicosia FC | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | APOEL Nicosia | - | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | APOEL Nicosia | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 03-03-2024 15:00 | APOEL Nicosia | 1-0 | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 18-02-2024 17:00 | Doxa Katokopias | 0-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 26-01-2024 17:00 | Nea Salamis | 0-4 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 12-01-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | 2-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 02-01-2024 15:00 | Apollon Limassol FC | 2-2 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 25-11-2023 17:00 | Aris Limassol | 1-0 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 11-11-2023 17:00 | APOEL Nicosia | 1-0 | AEL Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 21-10-2023 16:00 | APOEL Nicosia | 1-0 | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 07-10-2023 16:00 | Othellos Athienou | 0-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 02-10-2023 16:00 | APOEL Nicosia | 5-1 | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cyprian champion | 7 | 23/24 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 09/10 |
Europa League participant | 4 | 19/20 16/17 15/16 11/12 |
Champions League participant | 2 | 17/18 14/15 |
Player of the Year | 1 | 15/16 |
Cypriot cup winner | 3 | 14/15 11/12 10/11 |