STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Grêmio FBPA U20 | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Gremio (RS) | PSV Eindhoven | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2008 | PSV Eindhoven | Sparta Rotterdam | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Sparta Rotterdam | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
04-09-2011 | PSV Eindhoven | Free player | - | Giải phóng |
08-12-2011 | Free player | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
20-05-2024 | Corinthians Paulista (SP) | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
09-07-2024 | Corinthians Paulista (SP) | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Juventude | 0-1 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-12-2024 00:30 | Cruzeiro Esporte Clube | 1-2 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 21:30 | Red Bull Bragantino | 1-1 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-11-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | 1-1 | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 23-11-2024 20:00 | Racing Club de Avellaneda | 3-1 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 22:00 | Cruzeiro Esporte Clube | 2-1 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 07-11-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | 0-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 30-10-2024 22:00 | Club Atlético Lanús | 0-1 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 23-10-2024 22:00 | Cruzeiro Esporte Clube | 1-1 | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2024 00:30 | Cruzeiro Esporte Clube | 1-1 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América participant | 1 | 19 |
Copa América winner | 1 | 18/19 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Brazilian champion | 2 | 17 15 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 13 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 13 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 12/13 |
Copa Libertadores winner | 1 | 11/12 |
Europa League participant | 2 | 10/11 09/10 |
Champions League participant | 1 | 08/09 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 08 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
Dutch champion | 1 | 07/08 |