STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2014 | FK Zalgiris Vilnius B | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
10-07-2017 | FK Zalgiris Vilnius | Zemun | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Zemun | FK Zalgiris Vilnius | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2018 | FK Zalgiris Vilnius | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Jagiellonia Bialystok | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FK Vozdovac Beograd | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | NK Olimpija Ljubljana | 1-4 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | NK Olimpija Ljubljana | 1-0 | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Kosovo | 1-0 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 17:00 | Cyprus | 2-1 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | HJK Helsinki | 0-2 | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Lithuania | 1-2 | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 12-10-2024 13:00 | Lithuania | 1-2 | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 09-09-2024 18:45 | Romania | 3-1 | Lithuania | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 06-09-2024 16:00 | Lithuania | 0-1 | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 17:00 | NK Olimpija Ljubljana | 5-0 | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Slovenian cup winner | 1 | 23 |
Slovenian champion | 1 | 22/23 |
Lithuanian Super Cup Winner | 2 | 17 16 |
Lithuanian champion | 3 | 16 15 14 |
Lithuanian cup winner | 1 | 15 |