STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Rodez Aveyron | Valenciennes FC U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Valenciennes FC U19 | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Valenciennes | Lyon | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2020 | Lyon | Hertha Berlin | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2020 | Hertha Berlin | Lyon | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Lyon | Hertha Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2023 | Hertha Berlin | Union Berlin | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | SV Werder Bremen | 4-1 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-08-2024 18:30 | 1. FC Union Berlin | 1-0 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-08-2024 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | 1-1 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2024 13:30 | Greifswalder FC | 0-1 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-05-2024 13:30 | 1. FC Union Berlin | 2-1 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-05-2024 13:30 | FC Köln | 3-2 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-05-2024 13:30 | 1. FC Union Berlin | 3-4 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-04-2024 13:30 | Borussia Monchengladbach | 0-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-04-2024 16:30 | 1. FC Union Berlin | 1-5 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-04-2024 13:30 | 1. FC Union Berlin | 0-1 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 4 | 23/24 19/20 18/19 16/17 |
Olympics participant | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
Under 19 European Champion | 1 | 16 |
European Under-19 participant | 2 | 16 15 |