STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Heidenheim U17 | FC Heidenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | 1.FC Heidenheim 1846 U17 | 1.FC Heidenheim 1846 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Heidenheim U19 | 1. FC Heidenheim | - | Ký hợp đồng |
28-01-2016 | 1. FC Heidenheim | SpVgg Neckarelz | - | Cho thuê |
29-06-2016 | SpVgg Neckarelz | 1. FC Heidenheim | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | 1. FC Heidenheim | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
06-09-2020 | Wurzburger Kickers | Uerdingen KFC 05 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Uerdingen KFC 05 | 1. FC Saarbrücken | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | 1. FC Saarbrücken | VfL Osnabrück | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-12-2024 15:30 | VfL Osnabrück | 2-0 | Rot-Weiss Essen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-12-2024 18:30 | FC Viktoria Köln | 2-0 | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-11-2024 15:30 | FC Ingolstadt | 4-2 | VfL Osnabrück | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-11-2024 13:00 | VfL Osnabrück | 0-3 | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-11-2024 13:00 | Hansa Rostock | 2-0 | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-10-2024 12:00 | VfL Osnabrück | 1-1 | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-10-2024 17:00 | TSV 1860 München | 2-2 | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-10-2024 14:30 | Arminia Bielefeld | 3-1 | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 06-10-2024 17:30 | VfL Osnabrück | 1-0 | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 28-09-2024 12:00 | SV Wehen Wiesbaden | 2-1 | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 19/20 |
Landespokal Bayern Winner | 1 | 18/19 |