STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Free player | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Academia Hagi | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Farul Constanta U19 | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
16-07-2018 | Farul Constanta | Petrolul Ploiesti | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Petrolul Ploiesti | Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
02-09-2019 | Farul Constanta | FC Universitatea Cluj | - | Cho thuê |
31-01-2020 | FC Universitatea Cluj | Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2021 | Farul Constanta | Fehérvár FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Fehérvár FC | Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Farul Constanta | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
15-02-2024 | Mezokovesd Zsory FC | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu các CLB quốc tế | 18-07-2023 16:00 | Besiktas JK | 4-0 | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Romanian cup winner | 1 | 18/19 |
Romanian champion | 1 | 16/17 |